Set one in a melting mood - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

set one in a melting mood Làm cho ai xúc động. Ví dụ A: How do you like the patriot? Các bạn yêu mến nhà ái quốc đó ở điểm nào? B: The story about his sacrificing his life for the country really set us in a melting mood. Câu chuyện về sự hy sinh quên mình cho đất nước của ông ấy thực sự làm chúng tôi xúc động. Ghi chú Synonym: melt into tears

set one in a melting mood

Làm cho ai xúc động.

Ví dụ

A: How do you like the patriot?

Các bạn yêu mến nhà ái quốc đó ở điểm nào?

B: The story about his sacrificing his life for the country really set us in a melting mood.

Câu chuyện về sự hy sinh quên mình cho đất nước của ông ấy thực sự làm chúng tôi xúc động.

Ghi chú

Synonym: melt into tears