Sink into oblivion - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

sink into oblivion Đá chìm đấy biển, biệt vô tăm tích Ví dụ A: Can you get in touch with her for me? Bạn liên lạc với cô ấy giùm tôi được không? B: I'm terrible sorry. She got lost and her whereabouts sink into oblivion. Tôi thật sự rất tiếc. Cô ấy biệt tăm tích rồi.

sink into oblivion

Đá chìm đấy biển, biệt vô tăm tích

Ví dụ

A: Can you get in touch with her for me?

Bạn liên lạc với cô ấy giùm tôi được không?

B: I'm terrible sorry. She got lost and her whereabouts sink into oblivion.

Tôi thật sự rất tiếc. Cô ấy biệt tăm tích rồi.