Smack one's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Smack one's lips Chịu đựng gian nan, đau khổ Ví dụ A: How can he lead such a plain life Làm thế nào anh ta chịu được cuộc sống nhàm chán như thế? B: Don't worry about it. He smacks his lips Đừng lo chuyện đó. Anh ta là người chịu đựng gian nan mà. Ghi chú Synonym: lick one's chops with relish

Smack one's lips

Chịu đựng gian nan, đau khổ

Ví dụ

A: How can he lead such a plain life

Làm thế nào anh ta chịu được cuộc sống nhàm chán như thế?

B: Don't worry about it. He smacks his lips

Đừng lo chuyện đó. Anh ta là người chịu đựng gian nan mà.

Ghi chú

Synonym: lick one's chops with relish