Speak impromptu - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

speak impromptu Nói như cháo chảy, không đắn đo suy nghĩ gì Ví dụ A: It's said that he is good at making a speech , isn't he? Nghe nói anh ta diễn thuyết rất giỏi, đúng không? B: Positively. He's eloquent and often speaks impromptu in the speech. Đúng vậy. Anh ta có tài hùng biện và nói như cháo chảy khi diễn thuyết Ghi chú bet good at: giỏi (cái gì đó) make a

speak impromptu

Nói như cháo chảy, không đắn đo suy nghĩ gì

Ví dụ

A: It's said that he is good at making a speech , isn't he?

Nghe nói anh ta diễn thuyết rất giỏi, đúng không?

B: Positively. He's eloquent and often speaks impromptu in the speech.

Đúng vậy. Anh ta có tài hùng biện và nói như cháo chảy khi diễn thuyết

Ghi chú

bet good at: giỏi (cái gì đó)
make a speech: diễn thuyết