Speak with one's tongue in one's cheek- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

speak with one's tongue in one's cheek nói một đằng, làm một nẻo, giả dối Ví dụ A: I don't know why Jack promised to back me up , but he broke his promise Tôi không hiểu vì sao Jack hứa ủng hộ tôi, nhưng anh ta lại nuốt lời B: Don't you know he often speaks with his tongue in his cheek? Bạn không biết anh ta thường là người nói một đằng làm một nẻo à? Ghi chú Synonym: play a double game; say one thing and

speak with one's tongue in one's cheek

nói một đằng, làm một nẻo, giả dối

Ví dụ

A: I don't know why Jack promised to back me up , but he broke his promise

Tôi không hiểu vì sao Jack hứa ủng hộ tôi, nhưng anh ta lại nuốt lời

B: Don't you know he often speaks with his tongue in his cheek?

Bạn không biết anh ta thường là người nói một đằng làm một nẻo à?

Ghi chú

Synonym: play a double game; say one thing and mean another