Spur on the flying horse - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

spur on the flying horse Ngựa khỏe dồn roi Ví dụ A: How does the work get along? Công việc diễn tiến thế nào? B: The worker are spurring on the flying horse in the plant. Công nhân làm như ngựa ăn roi trong nhà máy vậy á. Ghi chú Synonym: spur on the flying horse to the full speed Get along: tiến triển

spur on the flying horse

Ngựa khỏe dồn roi

Ví dụ

A: How does the work get along?

Công việc diễn tiến thế nào?

B: The worker are spurring on the flying horse in the plant.

Công nhân làm như ngựa ăn roi trong nhà máy vậy á.

Ghi chú

Synonym: spur on the flying horse to the full speed
Get along: tiến triển