Still waters run deep. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Still waters run deep. Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, lù khù vác cái lu mà chạy Ví dụ A: He's a man of few words. I doubt if he's somewhat slow in reaction. Anh ta ít nói quá. Có lẽ anh ta phản ứng rất chậm chạp. B: Oh , no. He's quite clever. Do you know still waters run deep? Ồ không đâu. Anh ta tháo vát lắm đấy. Bạn biết tẩm ngẩm tầm ngầm mà đánh chết voi đấy. Ghi

Still waters run deep.

Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đâm chết voi, lù khù vác cái lu mà chạy

Ví dụ

A: He's a man of few words. I doubt if he's somewhat slow in reaction.

Anh ta ít nói quá. Có lẽ anh ta phản ứng rất chậm chạp.

B: Oh , no. He's quite clever. Do you know still waters run deep?

Ồ không đâu. Anh ta tháo vát lắm đấy. Bạn biết tẩm ngẩm tầm ngầm mà đánh chết voi đấy.

Ghi chú

Synonym: still waters have deep bottoms