Strike while the iron is hot . - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

strike while the iron is hot không bỏ lỡ cơ hội, việc hôm nay chớ để ngày mai Ví dụ A: I've been improving my studies recently Gần đây tôi đã cải thiện các nghiên cứu của mình. B: Nice going! However, you should strike while the iron is hot. Tuyệt! Tuy nhiên bạn không nên để lỡ mất cơ hội. Ghi chú Synonym: make hay while the sun is shining.

strike while the iron is hot

không bỏ lỡ cơ hội, việc hôm nay chớ để ngày mai

Ví dụ

A: I've been improving my studies recently

Gần đây tôi đã cải thiện các nghiên cứu của mình.

B: Nice going! However, you should strike while the iron is hot.

Tuyệt! Tuy nhiên bạn không nên để lỡ mất cơ hội.

Ghi chú

Synonym: make hay while the sun is shining.