thành ngữ, tag của

, Trang 8
One can't be in two places at once. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One can't be in two places at once. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One can't be in two places at once. Không thể phân thân Ví dụ A: Could you come to my birthday party this weekend? Bạn có thể đến tiệc sinh nhật của tôi cuối tuần này không? B: Thanks. But I'm very busy with my business , so I can't be in two
Not worth a dump - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Not worth a dump - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

not worth a dump Không đáng một xu Ví dụ A: How come you collect so many stones? Bạn làm gì mà sưu tập nhiều đá dữ vậy? B: Maybe they are not worth a dump for you , but they are very precious to me. Có thể đối với bạn chúng không đáng một xu, nhưng
Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Strain at a gnat - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Strain at a gnat Câu nệ tính toán thiệt hơn Ví dụ A: Tom is a cheapskate. I treated him a helping of roast beef , but he bought me a coke. Tom là một gã hà tiện. Tôi đã anh ta món bò quay. Nhưng anh ta chỉ mua cho tôi một lon Coca B: Forget it!
Weather the storm - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Weather the storm - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

weather the storm vượt qua khó khăn, qua cơn nguy kịch Ví dụ A: He was seriously hurt and a doctor performed an operation on him. What became of him? Anh ta bị thương nghiêm trọng và các bác sĩ đã mổ cho anh ta. Anh ta ra sao rồi? B: Fortunately ,
One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

one's days are numbered Sắp chết, cuộc sống đếm từng ngày. Ví dụ A: How is your very sick grandfather in hospital? Người ông đang bị bệnh của bạn ra sao rồi trong bệnh viện? B: Sad to say , his days are numbered. Thật đáng buồn là cuộc sống của ông
No one knows where the shoe pinches like the wearer. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

No one knows where the shoe pinches like the wearer. - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

No one knows where the shoe pinches like the wearer. Không ai hiểu chuyện bằng người trong cuộc Ví dụ A: After her father died , she felt rather sad. Sau khi cha mất, cô ấy rất buồn. B: It's really a sad thing which no one knows where the shoe
Here and there and everywhere - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Here and there and everywhere - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

here and there and everywhere Khắp mọi nơi, khắp chốn cùng quê ở đâu cũng vậy, Ví dụ A: How can I find such a new type of cell-phone? Làm thế nào tôi tìm được nhiều kiểu điện thoại di động mới như vậy? B: It can be found here and there and
Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Courage without discipline - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

courage without discipline hung hăng, ỷ vào sức mạnh Ví dụ A: He's so impulsive that he fights with others. Anh ta thật nông nổi khi đánh người ta. B: It's just courage without discipline and not worth our talking. Chỉ là hung hăng vô tội vạ thôi,
Leave no avenue unexplored - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Leave no avenue unexplored - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leave no avenue unexplored tận lực, dốc toàn bộ lực lượng Ví dụ A: How did they overcome the difficulties? Họ đã vượt qua các khó khăn đó như thế nào B: So far as I know, the left no avenue unexplored Theo như tôi biết họ đã dốc toàn bộ lực lượng
Come across - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Come across - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

come across Tình cờ gặp, không hẹn mà gặp Ví dụ A: How did you meet him? Bạn gặp anh ta như thế nào B: I came across him on my way home. Tôi tình cờ gặp anh ta trên đường về nhà. Ghi chú Synonym: come upon; chance/happen to meet; bump into;
See eye to eye with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

See eye to eye with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

see eye to eye đồng ý, nhất trí, cùng quan điểm Ví dụ A: Do you see eye to eye with him on that idea? Bạn có đồng ý với anh ta về quan điểm đó không B: Oh , no. My idea is just opposite to his. Ồ không. Quang điểm của tôi hoàn toàn trái ngược với
Speak impromptu - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Speak impromptu - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

speak impromptu Nói như cháo chảy, không đắn đo suy nghĩ gì Ví dụ A: It's said that he is good at making a speech , isn't he? Nghe nói anh ta diễn thuyết rất giỏi, đúng không? B: Positively. He's eloquent and often speaks impromptu in the speech.
Hold the scales even - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Hold the scales even - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

hold the scales even Cầm cân nảy mựng; phán quyết công bằng không thiên vị Ví dụ A: The riot was said to be caused by the unfair judgement. Người ta nói cuộc bạo loạn diễn ra là do sự phá quyến không công bằng B: No , I don't think so. I do believe
A gate-crasher - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

A gate-crasher - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a gate-crasher khách không mời mà đến Ví dụ A: I don't know why the nuisance often comes to our parties without being invited. Tôi không hiểu sao cái gã phiền toái ấy cứ ăn tiệc trong khi không hề được mời B: He's really a thick-skinned
Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

keep one's chin up không nản chí, không thất vọng Ví dụ A: I'm deeply impressed by his diligence and perseverance. Tôi có ấn tượng sâu sắn về tính cần cù và bền chí của anh ta B: Me too. Although he has failed several times , he still keeps his chin
thành ngữ, tag của , nội dung mới nhất về thành ngữ, Trang 8

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

thành ngữ, tag của , Trang 8 thành ngữ, tag của , Trang 8
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN