One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 963, Vinhnguyen,
, 09/01/2014 09:24:16Sắp chết, cuộc sống đếm từng ngày.
Ví dụ
A: How is your very sick grandfather in hospital?
Người ông đang bị bệnh của bạn ra sao rồi trong bệnh viện?
B: Sad to say , his days are numbered.
Thật đáng buồn là cuộc sống của ông đang phải đếm từng ngày.
Ghi chú
Synonym: not to be long for this world; The sands are running out.
One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến One's days are numbered - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 737
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 239
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 426
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 355
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 499
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 08/01/2014 Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1286
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 08/01/2014 Be not above asking questions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 923