Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 951, Vinhnguyen,
, 07/01/2014 17:13:07không nản chí, không thất vọng
Ví dụ
A: I'm deeply impressed by his diligence and perseverance.
Tôi có ấn tượng sâu sắn về tính cần cù và bền chí của anh ta
B: Me too. Although he has failed several times , he still keeps his chin up
Tôi cũng vậy. Mặc dù đã thất bại vài lần nhưng anh ta vẫn không nản chí
Ghi chú
Synonym: as steady as a rock; firm and unyielding; fight for tooth and nail; hang on by the eyelashes; stick to one's color
Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Keep one's chin up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 620
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 209
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 401
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 332
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 469
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 07/01/2014 Don't know chalk from cheese - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1365
- 07/01/2014 Heedless of consequences - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1121