Take up the cudgel for another - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

take up the cudgel for another che chở ai, bảo vệ ai Ví dụ A: He often bullies you. I really take up the cudgel for you. Anh ta thường bắt nạt bạn. Tôi sẽ bảo vệ bạn B: Don't bother. I'm waiting for a chance to revenge myself on him. Không cần phiền bạn đâu. Tôi đang chờ cơ hội tự trả thù bạn đây. Ghi chú wait for: chờ

take up the cudgel for another

che chở ai, bảo vệ ai

Ví dụ

A: He often bullies you. I really take up the cudgel for you.

Anh ta thường bắt nạt bạn. Tôi sẽ bảo vệ bạn

B: Don't bother. I'm waiting for a chance to revenge myself on him.

Không cần phiền bạn đâu. Tôi đang chờ cơ hội tự trả thù bạn đây.

Ghi chú

wait for: chờ