Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (3)

one's best bet Hành động có khả năng thành công cao nhất. Your best bet would be to try calling him at home.Giải pháp tốt nhất cho bạn là thử gọi tới nhà anh ta bide your time Chờ một cơ hội tốt để làm gì đó. He's not hesitating, he's just biding his time, waiting for the price to drop.Anh ta không có ngập ngừng, chỉ là chờ thời cơ khi mà giá cả hạ xuống. binge drinking Thuật ngữ này
one's best bet Hành động có khả năng thành công cao nhất.

Your best bet would be to try calling him at home.

Giải pháp tốt nhất cho bạn là thử gọi tới nhà anh ta
bide your time

Chờ một cơ hội tốt để làm gì đó.

He's not hesitating, he's just biding his time, waiting for the price to drop.
Anh ta không có ngập ngừng, chỉ là chờ thời cơ khi mà giá cả hạ xuống.

binge drinking Thuật ngữ này chỉ việc uống một lượng lớn thức uống có cồn trong một khoảng thời gian ngắn, thường là ở những người trẻ trong một hoạt động ồn ào nào đó (tiệc tùng, lễ hội).

Binge drinking is becoming a major problem in some European countries.
Uống rượu không kiểm soát đã trở thành một vấn đề lớn ở một vài quốc gia Châu Âu.
bite hand that feeds you Bạn không thân thiện hay làm hại đến người đối xử tốt với bạn. (tương đương tiếng Việt: Ăn cháo đá bát)

If you say bad things about the person who gives you a job, you bite the hand that feeds you.
Nếu bạn nói xấu người cho bạn công việc, bạn là kẻ ăn cháo đá bát.
blot one's copy book Làm gì đó có tính lạm dụng hoặc trục lợi danh tiếng hoặc lý lịch tốt của chính mình

He blotted his copy-book when he was arrested for speeding.
Anh ta kể với cảnh sát mình là người nổi tiếng khi anh ta bị bắt vì lái xe quá tốc độ.