.
Học từ vựng bằng hình ảnh: Các ngày trong tuần (Days of Week)
New Words week /wik/ tuần Sunday /ˈsʌn·deɪ/ Chủ nhật Monday /ˈmʌn·deɪ/ thứ 2 Tuesday /ˈtuz·deɪ/ thứ 3 Wednesday /ˈwenz·deɪ/ thứ 4 Thursday /ˈθɜrz·deɪ...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thiên tai (Natural Disasters)
New Words Natural disaster: thiên tai Drought /drɑʊt/ hạn hán Earthquake /ˈɜrθˌkweɪk/ động đất Flood /flʌd/ lũ lụt Hurricane /ˈhɜr·əˌkeɪn/ bão Landslides /ˈlæn...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Môi trường (The Environment)
New Words mountain /ˈmɑʊn·tən/ núi non peak /pik/ đỉnh núi lake /leɪk/ hồ nước forest /ˈfɔr·əst/ rừng rậm waterfall /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước str...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhiệt độ và mùa (Temperature and Season)
New Words Temperature /ˈtem·pər·ə·tʃər/ nhiệt độ Fahrenheit /ˈfær·ənˌhɑɪt/ (viết tắt F) độ F Celsius /ˈsel·si·əs/ (viết tắt C) độ C Minus degree / ˈm...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 2 (Verb 2)
New Words: shake /ʃeɪk/ bắt (tay), rung. EX: They are shaking hands kiss /kɪs/ hôn. EX: He is kissing his son. hug /hʌg/ ôm, vòng tay . EX: He is hugging the child. wave /weɪv/ vẫy tay . EX: The Royal...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Động từ 1 (Verb 1)
New Words iron /aɪrn/ ủi, làm phẳng .EX: He is ironing a shirt cook /kʊk/ nấu ăn, làm chín .EX: She is cooking a meal. clean /kliːn/ chùi, rửa.EX: He is cleaning windows sew /soʊ/ may v&aa...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nhà hàng (Restaurant)
New Words Starters Khai vị cherry /ˈtʃer.i/ anh đào melon /ˈmel.ən/ dưa smoked salmon /smoʊkt ˈsæm.ən/ cá hồi hun khói pâté with toast /ˈpæteɪ wɪð təʊst/...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 2 (Contrastive Adjectives 2)
New words: happy /ˈhæp•i/ hạnh phúc unhappy /ʌnˈhæp•i/ không hạnh phúc sad /sæd/ buồn loud /lɑʊd/ ồn ào quiet /ˈkwɑɪ•ɪt/ yên tĩnh g...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Tính từ đối lập 1 (Contrastive Adjectives 1)
New Words straight /streɪt/ thẳng, ngay ngắn crooked /ˈkrʊk·ɪd/ xiêu vẹo big /bɪg/ lớn large / la:dʒ/ lớn little /ˈlɪt̬·əl/ nhỏ small /smɔl/ nhỏ old /oʊld/ cũ &n...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Thành viên trong gia đình (Family Members)
New words: grandmother /ˈɡræm.mʌð.ɚ/ bà nội, bà ngoại grandfather /ˈɡræn.fɑː.ð.ɚ/ ông nội, ông ngoại aunt /ænt/ cô, dì uncle /ˈʌŋ.kl̩/ ch&uacut...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Trong nhà bếp (In the Kitchen)
New words: Casserole /ˈkæsəroʊl/ cái xoong Sieve /ˈsɪv/ cái rây Mixing bowl /ˈmɪksɪŋ boʊl/ tô trộn Cook book /ˈkʊk ˈbʊk/ sách dạy nấu ăn Washing-up liquid /ˌwɒ...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Việc nhà bếp (Things to do in the kitchen)
What do people do in the kitchen? Người ta làm gì trong nhà bếp? People prepare food in the kitchen. Người ta chuẩn bị thức ăn trong nhà bếp People cook in the kitchen. Người ta nấu ăn...
Học từ vựng bằng hình ảnh: Nghề nghiệp (Jobs)
New Words artist /ˈɑːtɪst/ họa sĩ garderner /ˈgɑrd·nər/ người làm vườn disc jockey /dɪsk ˈdʒɒki/ (viết tắt DJ) người chỉnh nhạc, (hiếm) người điều chỉnh âm thanh newsre...
218 câu Thành ngữ tiếng Anh
Số thứ tự Câu thành ngữ 1 Hit the right nail on the head 2 By fits and snatches 3 Be tarred with the same brush 4 The change of one word 5 Go off without a hitch 6 The falling of one leaf heralds the autumn. 7 With undivided atte...
Vanish from sight - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
vanish from sight Không cánh mà bay, biến mất Ví dụ A: Did you see my money in the drawer? Bạn có thấy tiền của tôi trong ngăn kéo không? B: Nope , what's the matter with it? Kh&oc...