Vinhnguyen, hiện có 738 tin đã đăng
.
Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Blurt out - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

blurt out Buột miệng Ví dụ A: Miss Li has blurted out a secret at lunchtime. Cô Li buột miệng nói ra một bí mật tại bữa trưa. B: What is it? Tell me. Đó là gì? Nói tôi n...
Be bent solely on profit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be bent solely on profit - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be bent solely on profit Đặt lợi ích hàng đầu, thấy lợi là lao vào Ví dụ A: My fellows all think Tom is always bent solely on profit Tất cả các đồng sự của tôi nghĩ rằng Tom...
Fond dream - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Fond dream - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

fond dream Giấc mộng hão huyền. Ví dụ A: I have dreamed that I was a prince at ancient times. Tôi vừa nằm mơ rằng tôi là một hoàng tử cổ đại. B: What a fond dream it is Mơ hão hu...
Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Stand by with folder arms - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

stand by with folder arms Bình chân như vại. Ví dụ A: Sam needs help, You should not stand by with folder arms Sam cần giúp đỡ. Anh đừng có bình chân như vại vậy chứ. B: Oh, no. Let m...
Roaming freely all over the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Roaming freely all over the world - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Roaming freely all over the world Ngao du góc bể chân trời. Ví dụ A: My dream is roaming freely all over the world Ước mơ của tôi là được ngao du góc bể chân trời. B: Oh, that's too ro...
Gobble up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Gobble up - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Gobble up ăn ngấu nghiến Ví dụ A: Mike often gobbles up his food then to work every morning Mike thường ăn một cách ngấu nghiến trước khi đến sở làm mỗi sáng. B: It's harmful to his health Vậy...
On everybody's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

On everybody's lips - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

on everybody's lips Được mọi người tán thưởng. Ví dụ A: What do you think of the new film? Bạn nghĩ sao về bộ phim mới này? B: I'm sure it is on everybody lips. Tôi chắc chắn nó sẽ đư...
Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Work to no avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Work to no avail Không được tích sự gì. Ví dụ A: I have helped him so much but it works to no avail. Tôi đã giúp anh ta rất nhiều nhưng chẳng được tích sự gì. B: Why d...
Retreat to avoid a conflict - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Retreat to avoid a conflict - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

retreat to avoid a conflict Dĩ  hòa vi quý Ví dụ A: In case not to quarrel with your , you can retreat to avoid a conflict Để không cãi nhau với vợ, anh nên dĩ hòa vi quý. B: It is...
Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Cause and effect - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

cause and effect Đầu đuôi sự việc, đầu cua tai nheo Ví dụ A: Bob likes to find out cause and effect of the incident. Bob luôn muốn tìm ra đầu đuôi sự việc. B: Đó là thói que...
Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Advance rapidly - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Advance rapidly tiến bộ nhanh chóng, vượt bậc, tiến triển nhanh, lớn mạnh vượt bậc Ví dụ A: How are you getting along with Mary? Quan hệ của bạn với Mary thế nào rồi? B: Though we got to know a...
Be as drunk as a lord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be as drunk as a lord - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be as drunk as a lord Say bí tỉ Ví dụ A: Daniel is almost as drunk as a lord everynight. Daniel hầu như đêm nào cũng say bí tỉ. B: You'd better let him never touch alcohol Bạn đừng nên để anh...
Knowledge is infinite - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Knowledge is infinite - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Knowledge is infinite Kiến thức là vô tận. Ví dụ A: Mary. You are so versatile, and there is no need for you to read these books. Mary. Bạn thật uyên bác, cần gì phải đọc mấy sách n&...
Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Be able to read - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be able to read Hiểu biết chữ nghĩa. Ví dụ A: He is able to read and is sharper than me in thought. Anh ta hiểu biết chữ nghĩa và suy nghĩ sâu sắc hơn tôi. B: But you are much experienced in working. Như...
Leave nothing to be desired - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Leave nothing to be desired - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

leave nothing to be desired Không chê vào đâu được, mười phân vẹn mười Ví dụ A: What do you think about the show? Bạn nghĩ thế nào về buổi diễn? B: It leaves nothing to be desired...
, Chuyên trang , chuyên trang , Trang 6

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản, Tiếng Anh Du Lịch. Học tiếng Anh SGK... Nhanh dễ dàng và miễn phí vĩnh viễn

WebHocTiengAnh miễn phí vĩnh viễn với hàng nghìn tình huống song ngữ, hình ảnh và bài nghe đầy đủ. Không ngừng cập nhật mới.

Hãy cùng làm cuộc sống tốt đẹp hơn. Chúng ta giàu có từ trong tâm vì chúng ta luôn biết chia sẻ

, Chuyên trang , Trang 6 , Chuyên trang , Trang 6
Ẩn

THIẾT KẾ WEB BỞI VINADESIGN