That's settled then - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

That's settled then. thế là xong, nói như đinh đóng cột Ví dụ Don't keep picking over our old quarrel; let's be friends again! Đừng tiếp tục những chuyện cãi nhau nữa, hãy làm bạn bè lại nhé That's settled then. Vậy là xong nhé Ghi chú keep doing sth: tiếp tục làm gì

That's settled then.

thế là xong, nói như đinh đóng cột

Ví dụ

Don't keep picking over our old quarrel; let's be friends again!

Đừng tiếp tục những chuyện cãi nhau nữa, hãy làm bạn bè lại nhé

That's settled then.

Vậy là xong nhé

Ghi chú

keep doing sth: tiếp tục làm gì