The change of one word-218 câu thành ngữ tiếng Anh

the change of one word thay đổi một chút Ví dụ A: Can you help me ( to ) revise the two sentences? Bạn giúp tôi xem lại hai câu này được không? B: Yes , I can. There is only the change of one word. Được. Chỉ thay đổi một chút thôi mà Ghi chú Synonym: help sb. (to)do sth.: giúp ai đó làm gì

the change of one word

thay đổi một chút

Ví dụ

A: Can you help me ( to ) revise the two sentences?

Bạn giúp tôi xem lại hai câu này được không?

B: Yes , I can. There is only the change of one word.

Được. Chỉ thay đổi một chút thôi mà

Ghi chú

Synonym: help sb. (to)do sth.: giúp ai đó làm gì