The entire force was exhausted - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

The entire force was exhausted. kiệt sức, mệt mỏi rã rời, sức cùng lực kiệt Ví dụ A: With all night's work , the entire force has been exhausted. Làm việc cả đêm, giờ mệt rã rời. B: Have a good relax today! Vậy thì hôm nay nghỉ ngơi thoải mái đi nhé. Ghi chú Synonym: the men weary; their steeds spent

The entire force was exhausted.

kiệt sức, mệt mỏi rã rời, sức cùng lực kiệt

Ví dụ

A: With all night's work , the entire force has been exhausted.

Làm việc cả đêm, giờ mệt rã rời.

B: Have a good relax today!

Vậy thì hôm nay nghỉ ngơi thoải mái đi nhé.

Ghi chú

Synonym: the men weary; their steeds spent