The truth will out.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

The truth will out. Cây kim dấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra. Ví dụ A: How come the murder happened? Vì sao vụ giết người lại diễn ra vậy? B: Who knows? But the police are looking into it , and I think the truth will out soon. Ai mà biết. Nhưng cảnh sát đang điều tra, và tôi nghĩ rằng cây kim giấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra thôi. Ghi chú Synonym: be brought to light; come out in the

The truth will out.

Cây kim dấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra.

Ví dụ

A: How come the murder happened?

Vì sao vụ giết người lại diễn ra vậy?

B: Who knows? But the police are looking into it , and I think the truth will out soon.

Ai mà biết. Nhưng cảnh sát đang điều tra, và tôi nghĩ rằng cây kim giấu trong bọc lâu ngày cũng lòi ra thôi.

Ghi chú

Synonym: be brought to light; come out in the wash; Murder is out. Truth lies at the bottom of a well.