Ngày rộng tháng dài.
Ví dụ
A: When will we get together next?
Khi nào ta gặp lại nhau?
Ngày rộng tháng dài mà.
Ghi chú
Synonym: There is a long time ahead.
get together: gặp nhau, họp mặt
Ngày rộng tháng dài.
Ví dụ
A: When will we get together next?
Khi nào ta gặp lại nhau?
Ngày rộng tháng dài mà.
Ghi chú
Synonym: There is a long time ahead.
get together: gặp nhau, họp mặt