There will be ample time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

there will be ample time Ngày rộng tháng dài. Ví dụ A: When will we get together next? Khi nào ta gặp lại nhau? B: There will be ample time. Ngày rộng tháng dài mà. Ghi chú Synonym: There is a long time ahead. get together: gặp nhau, họp mặt

there will be ample time

Ngày rộng tháng dài.

Ví dụ

A: When will we get together next?

Khi nào ta gặp lại nhau?

B: There will be ample time.

Ngày rộng tháng dài mà.

Ghi chú

Synonym: There is a long time ahead.
get together: gặp nhau, họp mặt