thoroughly recify one's errors
Sữa chửa sai lầm, ăn năn, hối lỗi
Ví dụ
A: Carl swore he would thoroughly recify his errors
Carl thề anh ấy sẽ sửa chữa sai lầm.
B: Really? That's the way it should be
Thật à? Phải vậy chứ.
Ghi chú
Synonym: sincerely mend one's way