Throw a straw against the wind - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

throw a straw against the wind Châu chấu đá xe, lấy trứng chọi đá Ví dụ A: I 'll challenge the world boxing champion. Tôi sẽ thách đấu với nhà vô địch quyền anh thế giới. B: Oh , no. You'd better not , or you'll be a dead man because you just throw a straw against the wind. Ồ không, bạn không nên làm vậy. Bạn sẽ bị bầm dập vì bạn chỉ như lấy trứng chọi đá đó. Ghi chú Synonym: run one's

throw a straw against the wind

Châu chấu đá xe, lấy trứng chọi đá

Ví dụ

A: I 'll challenge the world boxing champion.

Tôi sẽ thách đấu với nhà vô địch quyền anh thế giới.

B: Oh , no. You'd better not , or you'll be a dead man because you just throw a straw against the wind.

Ồ không, bạn không nên làm vậy. Bạn sẽ bị bầm dập vì bạn chỉ như lấy trứng chọi đá đó.

Ghi chú

Synonym: run one's head against a stone wall; Whether the pitcher strikes the stone or the stone strikes the pitcher , it is bad for the pitcher.