To one's heart's content - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

to one's heart's content Vừa lòng, hài lòng, cảm thấy mỹ mãn Ví dụ A: I owe you a meal. Let me treat you tonight , O.K.? Tôi nợ bạn một bữa ăn. Tối nay để tôi đãi bạn một bữa nhé, đồng ý không? B: Why not? If you do so , it's to my heart's content. Vì sao không nhỉ, nếu bạn làm vậy tôi lấy làm vui mừng.

to one's heart's content

Vừa lòng, hài lòng, cảm thấy mỹ mãn

Ví dụ

A: I owe you a meal. Let me treat you tonight , O.K.?

Tôi nợ bạn một bữa ăn. Tối nay để tôi đãi bạn một bữa nhé, đồng ý không?

B: Why not? If you do so , it's to my heart's content.

Vì sao không nhỉ, nếu bạn làm vậy tôi lấy làm vui mừng.