Vỡ vụng, tan tành
Ví dụ
A: What happened to his car after bumping into a truck?
Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải?
B: It was too seriously damaged that it was torn to pieces.
Nó bị hư hại nghiêm trọng đến nỗi tan thành từng mảnh
Ghi chú
Synonym: in shreds; rip apart