Torn to pieces- 218 câu thành ngữ tiếng Anh

torn to pieces Vỡ vụng, tan tành Ví dụ A: What happened to his car after bumping into a truck? Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải? B: It was too seriously damaged that it was torn to pieces. Nó bị hư hại nghiêm trọng đến nỗi tan thành từng mảnh Ghi chú Synonym: in shreds; rip apart

torn to pieces

Vỡ vụng, tan tành

Ví dụ

A: What happened to his car after bumping into a truck?

Chuyện gì xảy ra với chiếc xe của anh ta sau khi đâm sầm vào xe tải?

B: It was too seriously damaged that it was torn to pieces.

Nó bị hư hại nghiêm trọng đến nỗi tan thành từng mảnh

Ghi chú

Synonym: in shreds; rip apart