Tower above the rest - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tower above the rest Kỳ tài xuất chúng, tài đức hơn người. Ví dụ A: He's particularly good at science, isn't he? Anh ta đặc biệt giỏi khoa học có phải không? B: Positively. He towers above the rest in science. Đúng vậy. Anh ta kỳ tài xuất chúng trong lĩnh vực khoa học đấy. Ghi chú Synonym: in a class by itself; out of the common run.

Tower above the rest

Kỳ tài xuất chúng, tài đức hơn người.

Ví dụ

A: He's particularly good at science, isn't he?

Anh ta đặc biệt giỏi khoa học có phải không?

B: Positively. He towers above the rest in science.

Đúng vậy. Anh ta kỳ tài xuất chúng trong lĩnh vực khoa học đấy.

Ghi chú

Synonym: in a class by itself; out of the common run.