Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại xe tải

Nếu bạn đang làm trong lĩnh vực xe tải thì hy vọng một số chia sẻ dưới đây có thể hỗ trợ thêm kiến thức về từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại xe tải cho bạn khi cần nhé!

Một số ý kiến chia sẻ

"Hiện nay tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến vì vậy để bổ trợ cho kiến thức cũng như giao tiếp chúng ta cần phải biết những từ vựng thông dụng nhất" - chị Đào chia sẻ.

"Tôi làm về lĩnh vực xe tải và phải thường xuyên giao tiếp với khách hàng, trong đó có không ít những khách hàng nước ngoài vì vậy tôi rất cần một lượng kiến thức về từ vụng tiếng Anh của các loại xe" - anh Hoàng chia sẻ.

>> Có thể bạn quan tâm: Mua Bán xe tải Faw 7 tấn 8 (7t8) thùng siêu dài 9m8

Tham khảo một vài từ vựng liên quan đến xe tải:

1. street cleaner /striːt ˈkliː.nəʳ/: xe quét đường

2. tow truck /təʊ trʌk/: xe kéo

3. fuel truck /fjʊəl trʌk/: xe chở nhiên liệu

4. pickup truck /pɪkʌp trʌk/: xe chở hàng nhỏ mui trần

5. snow plow /snəʊ plaʊ/: xe ủi tuyết

6. garbage truck /ˈgɑː.bɪdʒ trʌk/: xe chở rác

7. sanitation worker /ˌsæn.ɪˈteɪ.ʃən ˈwɜː.kəʳ/: công nhân vệ sinh

8. lunch truck /lʌntʃ trʌk/: xe phục vụ đồ ăn

9. panel truck /ˈpæn.əl trʌk/: xe giao hàng

10. delivery person /dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/: người giao hàng

11. moving van /ˈmuː.vɪŋ væn/: xe tải lớn, chở đồ đạc khi chuyển nhà

13. cementtruck /sɪˈment trʌk/: xe trộn xi măng

14. dump truck /dʌmp trʌk/: xe đổ vật liệu

15. tractor trailer /ˌtræk.təˈtreɪ.ləʳ/: xe đầu kéo

16. truck driver /trʌk ˈdraɪ.vəʳ/: người lái xe tải

17. transporter /trænˈspɔː.təʳ/: băng tải

18. flatbed /flæt bed/: ô tô sàn phẳng

19. cement truck /sɪˈment trʌk/: xe trộn xi măng

20. dump truck /dʌmp trʌk/: xe đổ vật liệu

21. tractor trailer /ˌtræk.təˈtreɪ.ləʳ/: xe đầu kéo

22. flatbed /flæt bed/: ô tô sàn phẳng

Từ vựng tiếng Anh về bộ phận máy móc

Để nghe nói giỏi tiếng Anh, bạn thật sự cần một vốn từ đủ rộng và biết cách sử dụng những từ đó. Nếu quan tâm thì bạn có thể tham khảo những từ vựng tiếng Anh trên nhé.

Nguồn tham khảo Internet