50 từ vựng tiếng Anh phổ biến thuộc chuyên ngành ô tô:
- Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
- Pulley: Puli
- Fan belt: Dây đai
- Water pump: Bơm nước
- Fan: Quạt gió
- Alternator: Máy phát điện
- Distributor: Bộ đen-cô
- Valve spring: Lò xo van
- Valve Cover: Nắp đậy van
- Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
- Cylinder Head: Nắp quy lát
- Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu
- Intake Manifold: Cổ hút
- Intake Pipe: Đường ống nạp
- Intercooler: Két làm mát không khí
- Motor Mount: Cao su chân máy
- Charge Pipe: Ống nạp
- Watergate Actuator: Dẫn động khí thải
- Turbocharge: Tuabin khí nạp
- Down pipe: Ống xả
- Distributor: Bộ chia điện
- Pistons: Piston
- Valves: Van
- Mirrors: Gương chiếu hậu
- Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
- Tail Lights: Đèn sau
- Bumper step: Bậc chống va (ở tàu, xe)
- A/C Condensers: Dàn nóng
- Doors: Cửa hông
- Radiators: Két nước
- Fenders: Ốp hông
- Headlights: Đèn ở phía đầu xe.
- Bumpers: Cản trước
- Grilles : Ga lăng
- Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
- Header & Nose Panels: Khung ga lăng
- Hoods: Nắp capo
- Steering system: Hệ thống lái
- Ignition System: Hệ thống đánh lửa
- Engine Components: Linh kiện trong động cơ
- Lubrication system: Hệ thống bôi trơn
- Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu
- Braking System: Hệ thống phanh
- Safety System: Hệ thống an toàn
- AC System: Hệ thống điều hòa
- Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
- Suspension System: Hệ thống treo
- Electrical System: Hệ thống điện
- Starting System: Hệ thống khởi động
- Transmission System: Hệ thống hộp số
Hy vọng với 50 từ vựng tiếng anh chúng tôi đã chia sẻ trên sẽ cũng cố thêm vốn từ vựng trong chuyên ngành ô tô giúp ích được cho bạn.
Có thể bạn quan tâm: Tư vấn chọn mua xe tải 1.5 tấn - Giá xe tải hyundai h150 mới nhất