Từ vựng và mẫu câu tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề xuất nhập khẩu

Những người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu phải giao dịch và trao đổi hàng hóa, làm việc với người nước ngoài, do đó những từ vựng và mẫu câu tiếng anh giao tiếp theo chủ đề xuất nhập khấu là rất quan trọng. Sau đây chúng tôi sẻ chia sẻ cho bạn những từ vựng và mẫu câu tiếng anh giao tiếp theo chủ đề xuất nhập khẩu có thể sẽ có ích cho bạn.

1. Từ vựng tiếng Anh về xuất nhập khẩu

- Actual wages: Tiền lương thực tế

- Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung

- Bill of lading: Vận đơn (Danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)

- Bottomry loan: Khoản cho vay cầm tàu

- C.&F. (Cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm

- C.I.F. (Cost, insurance & freight): Bao gồm gái hàng háo, bảo hiểm và cước phí

- Call loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.

- Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)

- Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa

- Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa

- Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ

- Container: Thùng đựng hàng lớn (công – ten – nơ)

- Container port: Cảng công – ten – nơ

- Contractual wages: Tiền lương khoán

- To containerize: Cho hàng vào công – te – nơ

- Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan

- Customs declaration form: Tờ khai hải quan

- Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, ghi vào sổ nợ

- Debit advice: Giấy báo nợ

- Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)

- Debenture holder: Người giữ trái khoán

- Demand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự vay không kỳ hạn.

- F.a.s. (free alongside ship): Bao gồm chi phí vận chuyển đến cảng nhưng không gồm chi phí chất hàng lên tàu.

- F.o.b. (free on board): Người bán chịu trách nhiệm đến khi hàng đã được chất lên tàu.

- Freight: Hàng hóa được vận chuyển

- Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu

- Extra premium: Phí bảo hiểm phụ

- Fixed wages: Tiền lương cố định

- Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến

- Hourdy wages: Tiền lương giờ

- Hull premium: Phí bảo hiểm mộc, phí bảo hiểm toàn bộ

- Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán

- Insurance premium: Phí bảo hiểm

- Indebted: Mắc nợ, còn thiếu lại

- Incur : Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)

- Maximum wages: Tiền lương tối đa

- Money wages: Tiền lương danh nghĩa

- Monthly wages: Tiền lương hàng tháng

- Merchandise: Hàng hóa mua và bán

- Loan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay, công trái

- Packing list: Phiếu đóng gói hàng

- Piece wages: Sự trả tiền lương

- Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời

- Premium: tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích

- Quay: Bến cảng

- To incur expenses: Chịu phí tổn, chịu chi phí

- Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích, trọng tải

- Stevedorage: Phí bốc dở

- Stevedore: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ

- Real wages: Tiền lương thức tế (trừ yếu tố làm phát)

- Real payments: Sự trả tiền lương

 Wage: Tiền lương, tiền công

Có thể bạn quan tâm:

Thiết bị y tế tiếng anh là gì?

Tiếng Anh chuyên ngành Marketing: Từ vựng tiếng Anh về Quảng Cáo, PR

Tiếng anh chuyên ngành Marketing: 10 Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Thương hiệu

Những câu hỏi cần biết khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh phỏng vấn xin việc

Giới thiệu bản thân khi phỏng vấn xin việc như thế nào hiệu quả?

Web Học Tiếng Anh Miễn Phí, Tiếng Anh Giao Tiếp, Tiếng Anh Phỏng Vấn Xin Việc Làm, Tiếng Anh Cơ Bản

2. Các mẫu câu giao tiếp tiếng anh xuất nhập khẩu cơ bản

Mẫu tiếng Anh giao tiếp cơ bản ngành xuấ nhập khẩu:

ABC company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam.

We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India…

We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2014 Exhibition and would like to find out more about these.

Could you send me the brochure and sample for advanced reference?

What mode of payment do you want to use?

Let’s discuss about delay and result of delay.

Có thể bạn quan tâm: Bán Pallet Nhựa Cũ TPHCM