Tweedledum and tweedledee - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Tweedledum and Tweedledee Kẻ tám lạng, người nửa cân Ví dụ A: I don't know why they often criticize each other.. Tôi không hiểu vì sao họ cứ chỉ trích nhau. I'm confused too. In fact they are Tweedledum and Tweedledee. Tôi cũng rất bối rối. Họ thật là kẻ tám lạng người nửa cân.

Tweedledum and Tweedledee

Kẻ tám lạng, người nửa cân

Ví dụ

A: I don't know why they often criticize each other..

Tôi không hiểu vì sao họ cứ chỉ trích nhau.

I'm confused too. In fact they are Tweedledum and Tweedledee.

Tôi cũng rất bối rối. Họ thật là kẻ tám lạng người nửa cân.