Unstable as water - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

unstable as water Thay đổi như chong chóng, thay lòng đổi dạ. Ví dụ A: I t's said that the man divorced his wife , didn't he? How come? Nghe nói anh ta đã ly dị vợ, đúng không? Vì sao vậy? B: Yes , they got divorced , for his wife was unstable as water. Đúng, họ ly dị rồi, vì vợ anh ta thay lòng đổi dạ. Ghi chú Synonym: as changeable as the moon; A woman's mind and winter wind change off.

unstable as water

Thay đổi như chong chóng, thay lòng đổi dạ.

Ví dụ

A: I t's said that the man divorced his wife , didn't he? How come?

Nghe nói anh ta đã ly dị vợ, đúng không? Vì sao vậy?

B: Yes , they got divorced , for his wife was unstable as water.

Đúng, họ ly dị rồi, vì vợ anh ta thay lòng đổi dạ.

Ghi chú

Synonym: as changeable as the moon; A woman's mind and winter wind change off.