Utopia - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Utopia Thế giới thàn tiên, cõi Bồng Lai; điều không tưởng Ví dụ A: Have you ever been to Tibet? Bạn đã từng đến Tây Tạng chưa? B: Yes , I've been there once. It's like Utopia Có, tôi đến một lần rồi. Giống như cõi Bồng Lai vậy. Ghi chú Synonym: a fool's paradise

Utopia

Thế giới thàn tiên, cõi Bồng Lai; điều không tưởng

Ví dụ

A: Have you ever been to Tibet?

Bạn đã từng đến Tây Tạng chưa?

B: Yes , I've been there once. It's like Utopia

Có, tôi đến một lần rồi. Giống như cõi Bồng Lai vậy.

Ghi chú

Synonym: a fool's paradise