Wake a sleeping dog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

Wake a sleeping dog Đánh rắn động cỏ, bứt dây động rừng. Ví dụ A: Look! Some guy is stealing your car. Nhìn kìa, kẻ nào đó đang đánh cắp xe hơi của bạn. B: All right! Let's not wake a sleeping dog and then slowly come close him on the spot. Được rồi. Đừng đánh rắn động cỏ, từ từ tiến lại gần bắt quả tang hắn. Ghi chú Synonym: wake a sleeping lion/wolf

Wake a sleeping dog

Đánh rắn động cỏ, bứt dây động rừng.

Ví dụ

A: Look! Some guy is stealing your car.

Nhìn kìa, kẻ nào đó đang đánh cắp xe hơi của bạn.

B: All right! Let's not wake a sleeping dog and then slowly come close him on the spot.

Được rồi. Đừng đánh rắn động cỏ, từ từ tiến lại gần bắt quả tang hắn.

Ghi chú

Synonym: wake a sleeping lion/wolf