With undivided attention - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

with undivided attention tập trung hoàn toàn, toàn tâm toàn ý Ví dụ A: He's really attentive to his work. Anh ta rất chăm chú vào công việc B: Actually, he often works with undivided attention. Thật sự anh ta thường tập trung hoàn toàn vào công việc Ghi chú Synonym: heart and soul, heart and hand Be attentive to: chăm chú vào, chú tâm vào With attention: một

with undivided attention

tập trung hoàn toàn, toàn tâm toàn ý

Ví dụ

A: He's really attentive to his work.

Anh ta rất chăm chú vào công việc

B: Actually, he often works with undivided attention.

Thật sự anh ta thường tập trung hoàn toàn vào công việc

Ghi chú

Synonym: heart and soul, heart and hand
Be attentive to: chăm chú vào, chú tâm vào
With attention: một cách chăm chú