tập trung hoàn toàn, toàn tâm toàn ý
Ví dụ
A: He's really attentive to his work.
Anh ta rất chăm chú vào công việc
B: Actually, he often works with undivided attention.
Thật sự anh ta thường tập trung hoàn toàn vào công việc
Ghi chú
Synonym: heart and soul, heart and hand
Be attentive to: chăm chú vào, chú tâm vào
With attention: một cách chăm chú