Chưa từng có trong lịch sử, có một không hai
Ví dụ
A: Gee , the young swimmer broke three world records
Trời, vận động viên bơi lội trẻ đó đã phát ba kỉ lục.
B: Great , his distinguished performance is really without precedent in history.
Tuyệt quá, màn biểu diễn ngoạn mục của anh ta thực sự là chưa từng có trong lịch sử.
Ghi chú
Synonym: unheard of