Without precedent in history - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

without precedent in history Chưa từng có trong lịch sử, có một không hai Ví dụ A: Gee , the young swimmer broke three world records Trời, vận động viên bơi lội trẻ đó đã phát ba kỉ lục. B: Great , his distinguished performance is really without precedent in history. Tuyệt quá, màn biểu diễn ngoạn mục của anh ta thực sự là chưa từng có trong lịch sử. Ghi chú Synonym: unheard of

without precedent in history

Chưa từng có trong lịch sử, có một không hai

Ví dụ

A: Gee , the young swimmer broke three world records

Trời, vận động viên bơi lội trẻ đó đã phát ba kỉ lục.

B: Great , his distinguished performance is really without precedent in history.

Tuyệt quá, màn biểu diễn ngoạn mục của anh ta thực sự là chưa từng có trong lịch sử.

Ghi chú

Synonym: unheard of