Without rhyme or reason - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

without rhyme or reason Vô duyên vô cớ Ví dụ A: I don't know why he gave me money without rhyme or reason. Tôi không hiểu vì sao anh ta vô duyên vô cớ đưa tiền cho tôi. B: Oh , be careful. Maybe he will take advantage of you. Cẩn thận đấy. Có thể anh ta sẽ lợi dụng bạn. Ghi chú Synonym: without provocation

without rhyme or reason

Vô duyên vô cớ

Ví dụ

A: I don't know why he gave me money without rhyme or reason.

Tôi không hiểu vì sao anh ta vô duyên vô cớ đưa tiền cho tôi.

B: Oh , be careful. Maybe he will take advantage of you.

Cẩn thận đấy. Có thể anh ta sẽ lợi dụng bạn.

Ghi chú

Synonym: without provocation