khách không mời mà đến
Ví dụ
A: I don't know why the nuisance often comes to our parties without being invited.
Tôi không hiểu sao cái gã phiền toái ấy cứ ăn tiệc trong khi không hề được mời
B: He's really a thick-skinned gate-crasher.
Hắn ta đúng là một gã khách không mời mặt dày mà.
Ghi chú
Synonym: an unbidden guest; turn up like a bad shilling