A gate-crasher - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

a gate-crasher khách không mời mà đến Ví dụ A: I don't know why the nuisance often comes to our parties without being invited. Tôi không hiểu sao cái gã phiền toái ấy cứ ăn tiệc trong khi không hề được mời B: He's really a thick-skinned gate-crasher. Hắn ta đúng là một gã khách không mời mặt dày mà. Ghi chú Synonym: an unbidden guest; turn up like a bad shilling

a gate-crasher

khách không mời mà đến

Ví dụ

A: I don't know why the nuisance often comes to our parties without being invited.

Tôi không hiểu sao cái gã phiền toái ấy cứ ăn tiệc trong khi không hề được mời

B: He's really a thick-skinned gate-crasher.

Hắn ta đúng là một gã khách không mời mặt dày mà.

Ghi chú

Synonym: an unbidden guest; turn up like a bad shilling