At the critical time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

At the critical time trong gang tấc, may mà thoát được Ví dụ A: Did he have a narrow escape from the big fire? Anh ta đã may mắn thoát khỏi đám cháy đó à? B: Yes , he escaped from the big fire at the critical time. Đúng vậy, anh ta thoát khỏi đám lửa trong gang tấc Ghi chú Synonym: have a narrow escape

At the critical time

trong gang tấc, may mà thoát được

Ví dụ

A: Did he have a narrow escape from the big fire?

Anh ta đã may mắn thoát khỏi đám cháy đó à?

B: Yes , he escaped from the big fire at the critical time.

Đúng vậy, anh ta thoát khỏi đám lửa trong gang tấc

Ghi chú

Synonym: have a narrow escape