A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh
A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 927, Vinhnguyen,
, 07/01/2014 09:33:39A honey tongue , a heart of gall.
Khẩu phật tâm xà, miệng nam mô bụng một bồ dao găm
Ví dụ
A: He often apple-polishes me and I'm flattered.
Anh tạ thường nịnh tôi, tôi rất hãnh diện.
B: Be careful! A honey tongue , a heart of gall.
Cẩn thận đó, anh ta là một gã khẩu phật tâm xà.
Ghi chú
Synonym: be nasty-nice; Bees that have honey in their mouths have stings in their tails.
A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến A honey tongue , a heart of gall.- 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 715
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 232
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 422
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 349
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 492
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 07/01/2014 Talk nine words at once - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 863