Find the opposites of the word on the left in the square and write them down. The words go down↓ and across →
Adjective Opposite
1. good bad
2. fat
3. big
4. tall
5. full
6. young
7. open
8. rich
9. hot
10. old
11. happy
12. fast
13. high
14. wet
15. hard
Đây là 1 cách học từ mới. Viết 10 từ mới lên 1 tờ giấy rồi bỏ vào túi áo. Đem nó theo trong vài ngày, mở ra xem nhiều lần. Khi bạn đã thuộc hết tất cả những từ này thì hãy bỏ tờ giấy đó đi và viết lại 10 từ khác.
Câu trả lời :
1.Bad
2.Thin
3.Small
4.Short
5.Empty
6.Old
7.Closed
8.Poor
9.Cold
10.New
11.Sad
12.Slow
13.Low
14.Dry
15.Soft