Be in hot haste - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be in hot haste gấp rút Ví dụ A: Shall I come to your help? Có cần tôi giúp một tay không? B: Yes , please. It's in hot haste. Vâng, làm ơn. Việc đang gấp lắm Ghi chú Synonym: not a moment to lose; S.O.S

be in hot haste

gấp rút

Ví dụ

A: Shall I come to your help?

Có cần tôi giúp một tay không?

B: Yes , please. It's in hot haste.

Vâng, làm ơn. Việc đang gấp lắm

Ghi chú

Synonym: not a moment to lose; S.O.S