Be much of muchness - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be much of muchness Giống nhau như đúc Ví dụ A: What are the differences between the two articles? Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công. B: They are much of muchness in appearance and quality. Chúng giống nhau như đúc cả hình thức lẫn nội dung Ghi chú Synonym: be alike with minor difference; There's not a pin to choose between the two.

be much of muchness

Giống nhau như đúc

Ví dụ

A: What are the differences between the two articles?

Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công.

B: They are much of muchness in appearance and quality.

Chúng giống nhau như đúc cả hình thức lẫn nội dung

Ghi chú

Synonym: be alike with minor difference; There's not a pin to choose between the two.