Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 918, Vinhnguyen,
, 04/01/2014 09:43:57thành công, đạt thắng lợi trong công việc, việc lớn đã thành
Ví dụ
A: The big project finally came off with honors.
Dự án lớn đó cuối cùng cũng thành công.
B: Who were the meritorious workers behind the scenes?
Nhân viên hậu trường nào xứng đáng được khen thưởng.
Ghi chú
Synonym: bring home the bacon; come through with flying colors.
Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Come off with honors - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 589
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 200
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 391
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 324
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 462
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 04/01/2014 Go the whole hog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 946
- 04/01/2014 Be of little avail - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 889