Be not above asking questions - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

be not above asking questions Không ngại học hỏi người kém hơn Ví dụ A: The schoolgirl is clever and studious. Cô nữ sinh đó rất tháo vát và chăm học B: Nevertheless , best of all , she is not above asking questions. Nhưng điều hay nhất là cô ấy không ngại học hỏi những người kém hơn mình Ghi chú Synonym: bow down thy ears; Though old and wise , yet still advise.

be not above asking questions

Không ngại học hỏi người kém hơn

Ví dụ

A: The schoolgirl is clever and studious.

Cô nữ sinh đó rất tháo vát và chăm học

B: Nevertheless , best of all , she is not above asking questions.

Nhưng điều hay nhất là cô ấy không ngại học hỏi những người kém hơn mình

Ghi chú

Synonym: bow down thy ears; Though old and wise , yet still advise.