khoe khoang, khoác lác, pháo
Ví dụ
A: In math I'm second to none in my class.
Tôi giỏi toán nhất lớp này đấy
B: Come on!You really blow your own trumpet.
Thôi nào! Khoác loác quá đấy.
Ghi chú
Synonym: talk big; overshoot oneself
second to none: đứng đầu