Go the whole hog - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

go the whole hog làm đến nơi đến chốn Ví dụ A: It's said that the new executive will go the whole hog. Người ta nói rằng ban quản trị mới sẽ làm đến nơi đến chốn. B: Terrific!The company will be thriving soon. Tuyệt quá, công ty này sẽ sớm thịnh vượng Ghi chú Synonym: reform in a big way

go the whole hog

làm đến nơi đến chốn

Ví dụ

A: It's said that the new executive will go the whole hog.

Người ta nói rằng ban quản trị mới sẽ làm đến nơi đến chốn.

B: Terrific!The company will be thriving soon.

Tuyệt quá, công ty này sẽ sớm thịnh vượng

Ghi chú

Synonym: reform in a big way