Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 915, Vinhnguyen,
, 04/01/2014 09:02:26giữ mồm giữ miệng
Ví dụ
A: I know some secrets about the affair.
Tôi biết một vài bí mật về chuyện này.
B: You'd better hold your peace , or you'll ask for trouble.
Tốt hơn hết bạn nên giữ mồm, không thì sẽ rước họa vào thân đấy.
Ghi chú
Synonym: calm up;hush up; seal one's lips
Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Hold one's peace - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 588
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 200
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 391
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 324
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 461
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 03/01/2014 Time after time - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1018
- 03/01/2014 Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 978