Have nothing to do with - 218 câu thành ngữ tiếng Anh

have nothing to do with không liên quan, không dính dáng tới Ví dụ A: Do you really have nothing to do with the affair? Bạn thật sự không dính dáng gì đến chuyện này chứ B: Precisely.Is it serious? Chính xác. Nó có nghiêm trọng không Ghi chú Synonym: have no bearing ( up ) on

have nothing to do with

không liên quan, không dính dáng tới

Ví dụ

A: Do you really have nothing to do with the affair?

Bạn thật sự không dính dáng gì đến chuyện này chứ

B: Precisely.Is it serious?

Chính xác. Nó có nghiêm trọng không

Ghi chú

Synonym: have no bearing ( up ) on