Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh
Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, 912, Vinhnguyen,
, 03/01/2014 16:35:40cứu vãn tình thế
Ví dụ
A: How did he deal with the crisis?
Anh ta giải quyết khủng hoảng như thế nào?
B: He tried to stem the tide , but in vain.
Anh ta cố cứu vãn tình thế, nhưng vô vọng
Ghi chú
Synonym: save the situation
in vain: vô vọng
Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
Các bài viết liên quan đến Stem the tide - 218 câu thành ngữ tiếng Anh, Chia sẻ, Thành ngữ Tiếng Anh
- 14/06/2024 Review: IELTS WRITING JOURNEY: From Basics To Band 6.0 & Elevate To Band 8.0 - thầy Bùi... 588
- 14/06/2024 Cấu trúc đề thi tốt nghiệp môn tiếng Anh từ năm 2025 200
- 30/01/2024 Làm sao để có động lực học tiếng Anh? 391
- 25/10/2023 Nền tảng luyện nói tiếng Anh miễn phí 324
- 22/09/2023 Nền tảng luyện nghe tiếng Anh miễn phí 461
- 23/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (2) 638
- 12/09/2013 Thành ngữ tiếng Anh về hành động-thái độ (1) 451
- 03/01/2014 A wolf in sheep's clothing - 218 câu thành ngữ tiếng Anh 1043
- 03/01/2014 Have a close brush with death- 218 câu thành ngữ tiếng Anh 888