Học lái xe tiếng Anh là gì?
- Học lái xe tiếng Anh là Learn to drive
Ví dụ về sử dụng từ học lái xe trong một số câu:
- Learning to drive is an expensive business.
Học lái xe là một việc kinh doanh tốn kém. - Driving school is more than just walking around with an instructor.
Học lái xe nhiều hơn là chỉ tham gia một khóa học với một người hướng dẫn. - He had just bought a car and was learning to drive.
Anh ta vừa mới mua chiếc xe của riêng mình và đang học lái xe. - Học lái xe kiểm tra lái xe và giấy phép lái xe;
Driving lessons driving tests and driving licences;
Từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến học lái xe
- driving licence: bằng lái xe
- driving test: thi bằng lái xe
- kerb: mép vỉa hè
- oil: dầu
- petrol: xăng
- reverse gear: số lùi
- speed: tốc độ
- to accelerate: tăng tốc
- to change gear: chuyển số
- to slow down: chậm lại
- to driver: lái xe
- to stall: làm chết máy
- puncture: thủng xăm
- Nghề lái xe: driver
- Stop: Dừng lại
- Give way: Nhường đường
- No entry: Cấm vào
- One way: Một chiều
- Parking: Nơi đỗ xe
- No parking: Cấm đỗ xe
- No stopping: Cấm dừng
- Vehicles will be clamped: Các phương tiện giao thông sẽ bị khóa lại nếu đỗ không đúng chỗ
- Keep left: Đi bên trái
- Get in lane: Đi đúng làn đường
- Slow down: Đi chậm lại
- No overtaking: Cấm vượt
- School: Trường học
- Low bridge: Cầu gầm thấp
- Level crossing: Chỗ đường ray giao với đường cái
- Bus lane: Làn đường xe buýt
- No through road: Đường cụt
- Caution: Thận trọng
- Fog: Sương mù
- Diversion: Đổi hướng
- Road closed: Chặn đường
- Roadworks: Sửa đường
- Accident ahead: Phía trước có tai nạn
- Queue ahead: Có hàng xe dài phía trước
- Queues after next junction: Có hàng xe dài sau chỗ đường giao nhau tiếp theo
- On tow: Đang kéo xe
- Services: Dịch vụ
- Air: Không khí
- Water: Nước
- Don’t drink and drive: Không uống bia rượu khi lái xe
➤➤➤ Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nghề lái xe khác: