Thi bằng lái xe tiếng Anh là gì?
Thi bằng lái xe tiếng Anh là gì?, 1745, Phạm Thảo,
, 20/09/2022 15:17:17Thi bằng lái xe tiếng Anh là "Driving test"
➽➽➽ Xem ngay những thông tin cập nhật mới nhất về học lái xe bằng B2 tại: Thi Bằng Lái B2
Một số từ vựng tiếng Anh thông dụng liên quan đến thi sát hạch lái xe
TỪ VỰNG | NGHĨA TIẾNG VIỆT |
Motorist | Người lái xe hơi |
Headlight | Đèn chiếu sáng trước |
Low-beam Headlight | Đèn chiếu gần (đèn cốt) |
High-beam Headlight | Đèn chiếu xa (đèn pha) |
Pavement marker | Kí hiệu vẽ trên đường |
Pavement | Lòng đường |
Curb | Lề đường, là mép nơi vỉa hè nâng cao |
Pull over | Tấp vào lề |
Coast | Trượt |
Child Restraint Law | Luật thắt dây an toàn cho trẻ em |
Blind spot | Điểm mù |
DUI (Driving Under the Influence) | Lái xe dưới tác động của chất kích thích |
Vision | Tầm nhìn |
Insurance | Bảo hiểm |
BAC (Blood alcohol concentration) | Nồng độ cồn trong máu |
Driveway | Đường lái xe vào nhà |
Highway | Xa lộ |
Expressway | Cao tốc |
Limit line | Vạch giới hạn |
Pedestrian | Người đi bộ |
Peripheral vision | Tầm nhìn ngoại vi |
Right-of-way | Quyền ưu tiên |
Yield right-of-way | Nhường quyền ưu tiên |
Roadway | Lòng đường |
Carpool | Xe nhiều người đi chung |
Penalties | Hình phạt |
Gear | Số, hộp số |
Rear | Đằng sau |
Rearview | Xem phía sau |
Side mirrors | Kính hai bên |
Over-correcting | Bẻ lái quá mức |
Backing up | Lùi xe |
Intersection | Giao lộ |
Merge | Nhập vào (làn đường đường, giao thông) |
Cutting | Cắt ngang, tạt đầu |
Ramp | Đường dẫn (vào xa lộ) |
Rear bumper | Cản sau xe |
Move over | Tránh sang một bên |
License plate | Biển số xe |
Steering | Bẻ lái |
Collision | Va chạm |
Hands free | Thiết bị rảnh tay |
Shoulder | Cạnh đường, phần đường không được dùng để lái xe mà dùng để dừng lại. Nó không có vỉa hè hoặc lề đường trên đó |
Slippy | Trơn trượt |
Solid lines | Vạch liền |
Broken lines | Vạch đứt |
Parallel | Song song |
Hand over hand (Steering) | Đánh lái chéo tay |
One hand (Steering) | Đánh lái một tay |
Hand to hand (Steering) | Đánh lái tay sang tay, đánh lái sát tay, đánh lái đẩy, kéo |
➤➤➤ Xem thêm các từ vựng tiếng Anh về nghề lái xe khác:
- Bằng lái xe tiếng Anh
- Người lái xe tiếng Anh là gì
- Lái xe tiếng Anh là gì
- Học lái xe tiếng Anh là gì
- Nghề lái xe tiếng Anh là gì
Thi bằng lái xe tiếng Anh là gì? Từ vựng tiếng anh
Các bài viết liên quan đến Thi bằng lái xe tiếng Anh là gì?, Từ vựng tiếng anh
- 15/02/2024 Làm sao để cải thiện từ vựng tiếng Anh? 515
- 26/01/2024 Put off là gì? Nghĩa của Put off trong từng ngữ cảnh 460
- 18/01/2024 Từ vựng tiếng Anh chỉ các phần thịt của con gà 536
- 06/10/2023 Từ vựng tiếng Anh ngành Nail (phần 2) 508
- 11/08/2022 Lái xe tiếng Anh là gì? 1506
- 11/08/2022 Nghề lái xe tiếng Anh là gì 1460
- 11/08/2022 Người lái xe tiếng Anh là gì? 743
- 29/08/2019 Cây gia vị tiếng Anh là gì? 6940
- 08/10/2020 Đại học chính quy tiếng Anh là gì? 12029